Thông Số | |
---|---|
KÍCH THƯỚC | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4740 x 1872 x 1728 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2840 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 170 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
ĐỘNG CƠ | |
Công suất tối đa (kW) | 150 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 280 |
PIN & SẠC | |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) (NEDC) | 450 |
Dung lượng pin khả dụng (kWh) | 60,13 |
Dây sạc di động | Phụ kiện chính hãng (3,5 kW) |
Bộ sạc tại nhà | Phụ kiện chính hãng (7,4 kW) |
Công suất sạc AC tối đa | 11 kW |
Công suất sạc nhanh DC tối đa | 80 kW |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 30 phút (10% - 70%) |
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC | |
Dẫn động | FWD/Cầu trước |
Chế độ lái | Eco/Comfort/Sport |
KHUNG GẦM | |
Kích thước la-zăng | 18 inch |
Hệ thống treo (trước/sau) | MacPherson/Đa liên kết |
Hệ thống phanh (trước/sau) | Đĩa thông gió/Đĩa |
Bộ vá lốp | Phụ kiện chính hãng |
Bộ dụng cụ kích xe | Phụ kiện chính hãng |
NGOẠI THẤT | |
ĐÈN NGOẠI THẤT | |
Đèn chiếu sáng phía trước | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Điều khiển độ cao góc chiếu | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao phía sau | LED |
GƯƠNG CHIẾU HẬU | |
Chỉnh điện | Có |
NGOẠI THẤT KHÁC | |
Gạt mưa trước | Điều chỉnh gián đoạn |
Đóng/mở cốp sau | Chỉnh cơ |
Cơ chế lẫy mở cửa | Chốt điện |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI | |
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 1 vùng |
Lọc không khí Cabin | Có |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế thứ 2 | Có |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế thứ 3 | Có |
MÀN HÌNH VÀ KẾT NỐI | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10,1 inch |
Chức năng giải trí | FM/Bluetooth/USB |
Hệ thống âm thanh | 4 loa |
TIỆN NGHI | |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Bọc ghế | Nỉ cao cấp |
Phanh tay điện tử và chế độ tự động giữ phanh | Có |
Gương chiếu hậu trong xe | Chế độ ngày & đêm |
AN TOÀN & AN NINH | |
Túi khí phía trước | Có |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Chức năng chống lật (ROM) | Có |
Hệ thống giám sát hành trình (cruise control) | Có |
Hỗ trợ đỗ xe phía sau | Có |
TÍNH NĂNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH | |
Tự chẩn đoán lỗi | Có |
Cập nhật phần mềm từ xa | Có |
Thanh toán phí sạc qua mã QR trên ứng dụng điện thoại | Có |
VinFast Limo Green
GIÁ TỪ:
749.000.000 ₫
VinFast Limo Green có quãng đường di chuyển 450km/lần sạc.
Công suất tối đa 150kw/201Hp.
Moment xoắn cực đại 280 Nm.
Sạc miễn phí đến 30/06/2027.
Thuế trước bạ 0%.
Hỗ trợ vay lên đến 80%-90%, bao hồ sơ khó toàn quốc.
Hỗ trợ đăng ký flatform miễn phí, chia sẽ doanh thu lên đến 90%.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.